1. Giá đá Lát Sân Vườn 2025 thế nào?
Đá lát sân vườn là vật liệu quan trọng trong thiết kế cảnh quan, giúp không gian ngoài trời trở nên sang trọng và bền vững. Hiện nay, nhu cầu sử dụng đá tự nhiên lát sân vườn ngày càng tăng cao, đặc biệt là với các loại đá có độ bền tốt, khả năng chống trơn trượt và phù hợp với điều kiện thời tiết tại Việt Nam.
Không phủ nhận những lợi ích tuyệt vời của đá lát sân vườn, giá đá lát sân vườn cũng là một điều mà mọi người đều băn khoăn khi chọn đá lát sân.
Cùng chúng tôi tìm hiểu về các loại đá lát sân vườn phổ biến hiện nay cũng như so sánh giá đá lát sân vườn cũng như độ bền, tính năng kỹ thuật nhé:
2. Các Loại Đá Lát Sân Vườn Phổ Biến
2.1. Đá Xanh Thanh Hóa
- Ưu điểm:
✅ Độ bền cao, chịu lực tốt, có thể sử dụng trên 30-50 năm.
✅ Ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết, chịu được mưa nắng khắc nghiệt.
✅ Dễ dàng gia công thành nhiều kích thước khác nhau.
- Nhược điểm:
❌ Màu sắc không đa dạng, chủ yếu là xanh rêu, xanh đen.
❌ Nếu không được xử lý bề mặt, có thể hơi trơn khi trời mưa.
- Ứng dụng thực tế:
Lát sân vườn biệt thự, nhà ở.
Lát vỉa hè, lối đi bộ công cộng.
Sử dụng trong các công trình cảnh quan, khu nghỉ dưỡng.
- Giá đá lát sân vườn tham khảo:
280.000 – 360.000 VNĐ/m².

2.2. Đá Bazan Lát Sân
- Ưu điểm:
✅ Độ cứng cao, không bị nứt vỡ dưới tác động lớn.
✅ Chống rêu mốc tốt, giữ bề mặt sạch sẽ qua thời gian.
✅ Bề mặt tự nhiên, chống trơn trượt hiệu quả.
- Nhược điểm:
❌ Màu sắc chủ yếu là đen hoặc xám, không có nhiều lựa chọn.
❌ Khối lượng nặng, khó thi công hơn so với một số loại đá khác.
- Ứng dụng thực tế:
Lát sân vườn biệt thự, sân thượng.
Sử dụng cho các khu resort, sân vườn nhà hàng.
Lát lối đi công viên, khu vực công cộng.
- Giá đá lát sân vườn tham khảo:
280.000 – 390.000 VNĐ/m².

2.3. Đá Tổ Ong
- Ưu điểm:
✅ Chống trơn trượt cực tốt nhờ bề mặt xốp tự nhiên.
✅ Khả năng chống nóng hiệu quả, giúp sân vườn luôn mát mẻ.
✅ Trọng lượng nhẹ hơn so với nhiều loại đá khác, dễ dàng thi công.
- Nhược điểm:
❌ Dễ bám bẩn, cần vệ sinh thường xuyên để tránh mất thẩm mỹ.
❌ Độ bền thấp hơn đá Bazan và đá Xanh Thanh Hóa.
- Ứng dụng thực tế:
Lát sân vườn nhà ở, sân chung cư.
Lát khu vực xung quanh hồ bơi.
Ốp tường trang trí, tạo điểm nhấn cho sân vườn.
- Giá đá lát sân vườn tham khảo:
60.000 – 250.000 VNĐ/m2.



2.4. Đá Sọc Dưa
- Ưu điểm:
✅ Màu sắc và hoa văn tự nhiên đẹp mắt.
✅ Khả năng chống trơn trượt tốt khi bề mặt được xử lý phù hợp.
✅ Độ bền cao, không bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
- Nhược điểm:
❌ Giá thành cao hơn so với đá Xanh Thanh Hóa và đá Tổ Ong.
❌ Cần xử lý bề mặt đúng cách để đảm bảo độ an toàn khi sử dụng.
- Ứng dụng thực tế:
Lát sân vườn biệt thự sang trọng.
Lát quanh hồ bơi, khu vực thư giãn ngoài trời.
Sử dụng trong các công trình kiến trúc hiện đại.
- Giá đá lát sân vườn tham khảo:
300.000 – 390.000 VNĐ/m2.

2.4. Đá rối
- Ưu điểm:
✅ Kiểu dáng tự nhiên, không theo khuôn mẫu, tạo vẻ đẹp độc đáo cho sân vườn.
✅ Bề mặt gồ ghề giúp chống trơn trượt hiệu quả.
✅ Độ bền cao, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
✅ Giá thành hợp lý so với nhiều loại đá cao cấp khác.
- Nhược điểm:
❌ Thi công khó hơn do đá có hình dạng tự nhiên, cần thợ tay nghề cao để sắp xếp hợp lý.
❌ Không phù hợp với các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ đồng nhất, hiện đại.
- Ứng dụng thực tế:
Lát sân vườn theo phong cách tự nhiên, mộc mạc.
♂️ Lát lối đi trong công viên, khu du lịch sinh thái.
Trang trí tiểu cảnh, kết hợp với hồ cá, thác nước nhân tạo.
- Giá đá lát sân vườn tham khảo:
96.000 – 340.000 VNĐ/m2.

2.6. Đá granite
- Ưu điểm:
✅ Độ bền cực cao: Granite là một trong những loại đá cứng nhất, chịu lực tốt, ít bị nứt vỡ khi có va đập mạnh.
✅ Chống trầy xước: Bề mặt đá rất cứng, khó bị trầy khi sử dụng lâu dài.
✅ Chống thấm nước tốt: Ít bị ngấm nước hơn so với một số loại đá tự nhiên khác, phù hợp với khu vực ngoài trời.
✅ Màu sắc đa dạng: Có nhiều màu sắc từ trắng, xám, đen, đỏ, vàng… phù hợp với nhiều phong cách thiết kế.
✅ Dễ bảo dưỡng: Chỉ cần vệ sinh định kỳ bằng nước và xà phòng nhẹ.
- Nhược điểm:
❌ Giá thành cao: So với đá tự nhiên khác như đá xanh Thanh Hóa hay đá rối, giá đá granite thường cao hơn.
❌ Bề mặt khá trơn khi đánh bóng: Nếu không xử lý bề mặt chống trơn, đá granite có thể gây nguy hiểm khi trời mưa hoặc ẩm ướt.
❌ Thi công phức tạp: Do độ cứng cao, việc cắt và tạo hình đá granite khó khăn hơn, cần máy móc chuyên dụng và thợ có tay nghề cao.
- Ứng dụng thực tế:
Lát sân vườn biệt thự, khu nghỉ dưỡng cao cấp: Tạo không gian sang trọng, đẳng cấp.
♂️ Lát lối đi sân vườn: Đặc biệt phù hợp với những khu vực cần độ bền cao, ít phải thay thế.
Lát sàn nhà, hiên nhà, bậc tam cấp: Mang lại vẻ đẹp hiện đại, tinh tế.
Ốp tường, cột, bồn hoa: Giúp tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ công trình khỏi tác động thời tiết.
- Giá đá lát sân vườn tham khảo:
140.000 – 200.000 VNĐ/m2.

3. So Sánh Các Loại Đá : Giá đá lát sân vườn, Độ Bền, Khả Năng Chống Trơn
Tham khảo giá đá lát sân vườn, cũng như độ bền và khả năng chống trơn bên dưới:
Loại Đá | Giá Tham Khảo (VNĐ/m²) | Độ Bền | Khả Năng Chống Trơn |
---|---|---|---|
Đá Xanh Thanh Hóa | 280.000 – 360.000 | Cao | Trung bình |
Đá Bazan | 280.000 – 390.000 | Rất cao | Cao |
Đá Tổ Ong | 60.000 – 250.000 | Trung bình – Cao | Rất cao |
Đá Sọc Dưa | 300.000 – 390.000 | Cao | Trung bình |
Đá Rối | 96.000 – 340.000 | Trung bình – Cao | Cao |
Đá Granite | 140.000 – 200.000 | Rất cao | Trung bình |
3.1. Về giá đá lát sân vườn
Đá rối và đá tổ ong có giá thành thấp hơn, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng. Đá bazan và đá xanh Thanh Hóa có giá cao hơn nhưng mang lại tính thẩm mỹ và độ bền tốt hơn. Đá sọc dưa là loại có giá thành cao nhất nhưng bù lại có độ bền cao.
3.2. Về độ bền
Đá bazan và đá granite là hai loại có độ bền cao nhất, chịu lực tốt, ít bị nứt vỡ theo thời gian. Đá xanh Thanh Hóa và đá rối cũng khá bền nhưng có thể bị mòn nếu không bảo dưỡng đúng cách.
3.3. Về khả năng chống trơn
Đá tổ ong có khả năng chống trơn tốt nhất nhờ bề mặt xốp tự nhiên, giúp tăng độ ma sát khi di chuyển. Đá bazan cũng có độ chống trơn cao, trong khi đá xanh Thanh Hóa, sọc dưa và granite có khả năng chống trơn ở mức trung bình.
4. Cách Lựa Chọn Đá Lát Sân Vườn Phù Hợp
- Chọn theo phong cách thiết kế: Nếu bạn yêu thích phong cách cổ điển, đá xanh Thanh Hóa là lựa chọn lý tưởng. Nếu thích phong cách hiện đại, đá bazan hoặc sọc dưa sẽ phù hợp hơn.
- Xem xét điều kiện thời tiết: Đá tổ ong và bazan chống trơn trượt tốt, phù hợp với những khu vực mưa nhiều.
- Dựa vào ngân sách: Giá đá lát sân vườn dao động khá rộng, hãy cân nhắc chọn loại phù hợp với ngân sách của bạn.
5. Báo Giá Đá Lát Sân Vườn Mới Nhất 2025
Tham khảo bảng giá đá lát sân vườn mới nhất 2025 cho kích thước 30x60cm dày 2cm.
Loại Đá | Kích Thước | Giá Tham Khảo (VNĐ/m²) |
---|---|---|
Đá Xanh Thanh Hóa | 30×60 cm | 320.000 – 350.000 |
Đá Bazan | 30×60 cm | 340.000 – 360.000 |
Đá Tổ Ong | 30×60 cm | 190.000 – 200.000 |
Đá Sọc Dưa | 30×60 cm | 330.000 – 360.000 |
Đá Rối | Ngẫu nhiên | 96.000 – 340.000 |
Đá Granite | 30×60 cm | 140.000 – 200.000 |
6. Một số sai lầm khi lưa chọn đá lát sân vườn
Không nên chỉ ưu tiên giá đá lát sân vườn rẻ, mà nên quan tâm đến các yếu tố khác khi chọn đá lát sân.
Dưới đây là một số sai lầm thường gặp khi chọn đá lát sân vườn mà nhiều người mắc phải, dẫn đến tốn kém chi phí và giảm độ bền công trình:
6.1. Chọn Đá Không Phù Hợp Với Điều Kiện Thời Tiết
Mỗi khu vực có điều kiện thời tiết khác nhau, vì vậy không phải loại đá nào cũng phù hợp. Ví dụ:
- Khu vực có lượng mưa lớn: Nếu chọn đá có bề mặt quá nhẵn như đá mài bóng, sẽ dễ trơn trượt khi ướt. Nên ưu tiên đá tổ ong hoặc đá bazan có độ nhám tự nhiên.
- Khu vực nắng nóng: Đá có màu tối hấp thụ nhiệt mạnh, gây bỏng chân khi đi chân trần. Trong trường hợp này, nên chọn đá màu sáng như đá xanh Thanh Hóa hoặc đá granite sáng màu.
6.2. Không Kiểm Tra Chất Lượng Đá
Một số người mua đá chỉ dựa vào hình ảnh trên mạng mà không kiểm tra thực tế hoặc chỉ lựa chọn giá đát sân vườn giá rẻ, dẫn đến:
- Đá không đúng màu sắc như quảng cáo.
- Độ cứng kém, dễ vỡ khi chịu tác động mạnh.
- Độ dày không đồng đều, làm ảnh hưởng đến độ bằng phẳng của mặt sân.
6.3. Thi Công Không Đúng Kỹ Thuật
Sai lầm trong thi công có thể làm giảm chất lượng công trình, chẳng hạn như:
- Không làm nền móng chắc chắn: Sân vườn thường xuyên chịu tác động của thời tiết, nếu nền không ổn định, đá dễ bị nứt vỡ.
- Không sử dụng keo dán chuyên dụng: Dùng xi măng thông thường thay vì keo dán đá có thể làm đá bong tróc theo thời gian.
- Không chừa khe giãn nở: Đá tự nhiên có độ giãn nở nhẹ theo nhiệt độ, nếu lát quá sát nhau sẽ dễ bị nứt vỡ.
6.4. Không Bảo Dưỡng Định Kỳ
Sau khi lát xong, nhiều người không bảo trì đá định kỳ, dẫn đến:
- Bề mặt đá bị phủ rêu, mất thẩm mỹ và gây trơn trượt.
- Đá bị bào mòn, phai màu do không vệ sinh đúng cách.
- Xuất hiện các vết nứt nhỏ nhưng không được xử lý kịp thời, làm đá nhanh xuống cấp.
9. So Sánh chi tiết các Loại Đá Lát Sân Vườn
Ngoài yếu tố giá đá lát sân vườn, thì những tiêu chuẩn kỹ thuật của đá cũng cần được cân nhắc khi lựa chọn:
Loại Đá | Độ Bền | Khả Năng Chống Trơn | Nhận Xét Tổng Quan |
---|---|---|---|
Đá Xanh Thanh Hóa | ★★★★★ (30-50 năm) | ★★★☆☆ (Bề mặt phẳng, có thể băm mặt để tăng độ nhám) | Bền bỉ, chịu lực tốt, thích hợp cho sân vườn, lối đi, vỉa hè. |
Đá Bazan | ★★★★★ (40-60 năm) | ★★★★☆ (Bề mặt nhám tự nhiên, ít trơn trượt) | Độ bền cao, chống rêu mốc tốt, phù hợp cho sân vườn biệt thự, lối đi bộ. |
Đá Tổ Ong | ★★★★☆ (20-40 năm) | ★★★★★ (Bề mặt xốp, chống trơn cực tốt) | Nhẹ hơn các loại đá khác, phù hợp với sân vườn, lối đi quanh hồ bơi. |
Đá Sọc Dưa | ★★★★☆ (25-40 năm) | ★★★★☆ (Bề mặt sần nhẹ, chống trơn tốt) | Hoa văn đẹp, phù hợp với hồ bơi, sân vườn hiện đại. |
Đá Granite | ★★★★★ (50+ năm) | ★★☆☆☆ (Bề mặt bóng dễ trơn, cần xử lý chống trơn) | Cứng, chịu lực tốt nhưng dễ trơn nếu không gia công bề mặt. |
Đá Rối | ★★★★☆ (20-40 năm) | ★★★★☆ (Bề mặt gồ ghề tự nhiên, chống trơn tốt) | Đa dạng màu sắc, phù hợp với sân vườn phong cách tự nhiên, khu nghỉ dưỡng. |
Đánh Giá Chi Tiết
1. Về Độ Bền
- Đá Bazan và đá Granite có độ bền cao nhất, tuổi thọ trên 50 năm.
- Đá Xanh Thanh Hóa cũng rất bền, chịu lực tốt, phù hợp với khu vực có mật độ đi lại cao.
- Đá Tổ Ong, đá Sọc Dưa và đá Rối có độ bền từ 20-40 năm, vẫn đảm bảo chất lượng nếu bảo dưỡng tốt.
2. Về Khả Năng Chống Trơn Trượt
- Đá Tổ Ong chống trơn tốt nhất nhờ bề mặt lỗ tự nhiên.
- Đá Bazan, đá Sọc Dưa và đá Rối có bề mặt gồ ghề giúp tăng ma sát, hạn chế trơn trượt.
- Đá Xanh Thanh Hóa có thể băm mặt hoặc khò lửa để tăng độ nhám.
- Đá Granite dễ trơn nếu bề mặt bóng, cần xử lý chống trơn bằng cách khò lửa khi thi công.
3. Nên Chọn Loại Đá Nào?
- Ưu tiên độ bền cao → Chọn đá Bazan, đá Granite hoặc đá Xanh Thanh Hóa.
- Cần chống trơn tốt nhất → Chọn đá Tổ Ong.
- Muốn vẻ đẹp tự nhiên, độc đáo → Chọn đá Rối hoặc đá Sọc Dưa.
- Cần giá đá lát sân vườn hợp lý, bền đẹp → Chọn đá tổ ong và đá rối
10. Mua Đá Lát Sân Vườn Ở Đâu Uy Tín?
Bạn có thể mua đá lát sân vườn tại các đơn vị chuyên cung cấp đá tự nhiên trên toàn quốc. Một số nơi uy tín như:
- Công ty chuyên đá tự nhiên.
- Xưởng sản xuất đá lát sân vườn.
- Các cửa hàng vật liệu xây dựng lớn.
Để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý, bạn nên chọn mua các mẫu đá lát sân vườn đẹp các đơn vị cung cấp uy tín, có kinh nghiệm lâu năm trong ngành. Một số địa chỉ cung cấp đá tự nhiên được khách hàng tin tưởng trong năm 2025 bao gồm:
- Công ty TNHH Long Tuệ Tâm: Chuyên cung cấp các loại đá tự nhiên như đá tổ ong, đá rối, đá bazan, đá sọc dưa, đá xanh Thanh Hóa với giá cạnh tranh và dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp.
- Tại Long Tuệ Tâm, quý khách không phải lo ngại khi lựa chọn mua các mẫu đá đẹp với giá đá lát sân vườn rẻ mà còn chất lượng tiêu chuẩn xuất khẩu.
Địa chỉ liên hệ mua hàng như bên dưới:
Công ty TNHH Long Tuệ Tâm
Địa chỉ nhà máy: Số 118/4, Đường Tân An, Tổ 3, Ấp 1, Xã Vĩnh Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0767 685 218 – 0987 084 778
Danh sách sản phẩm đá tự nhiên